Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
progress to


verb
reach a goal, e.g., "make the first team" (Freq. 1)
- We made it!
- She may not make the grade
Syn:
reach, make, get to
Derivationally related forms:
reaching (for: reach)
Hypernyms:
achieve, accomplish, attain, reach
Verb Frames:
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.